• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dũng
  • Âm On: ユウ ヨウ
  • Âm Kun: わ.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2070
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: わき; わく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

湧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 勇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước dâng trào”. Về sau dùng để chỉ sự phun trào, dâng lên.