降って湧く [Hàng Dũng]
降ってわく [Hàng]
ふってわく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

xảy ra bất ngờ

Hán tự

Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Dũng sôi; lên men