涌く [Dũng]
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
dâng trào; phun ra (nước); trào ra; dâng lên
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
xuất hiện (đặc biệt là đột ngột) (mồ hôi, nước mắt, v.v.); đổ mồ hôi; khóc
JP: 彼女の目には涙が湧きあふれていた。
VI: Nước mắt đã trào dâng trong mắt cô ấy.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
cảm thấy cảm xúc (ví dụ: vui, dũng cảm, v.v.); nảy ra (ý tưởng, cảm xúc, mây); dâng trào; nổi lên
JP: いざとなれば勇気が湧いてくる。
VI: Khi cần thiết, lòng dũng cảm sẽ trỗi dậy.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
nở; sinh sản; phát triển; bị nhiễm (đặc biệt là côn trùng ký sinh, v.v.)
JP: 肉にはウジがわいていた。
VI: Thịt đã bị ấu trùng.