湧き出る [Dũng Xuất]
涌き出る [Dũng Xuất]
沸き出る [Phí Xuất]
わきでる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phun ra (ví dụ: nước từ suối); chảy ra; tuôn ra; sủi bọt

JP: 地面じめんからみずている。

VI: Nước bắt đầu phun trào từ mặt đất.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

dâng trào (nước mắt, cảm xúc, v.v.); chảy ra (nước mắt)

JP: そのおんなからなみだがわきでた。

VI: Nước mắt đã trào ra từ mắt cô bé.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

xuất hiện; đột ngột xuất hiện; hiện ra

JP: 人間にんげんむね希望きぼう永遠えいえんにわきる。

VI: Hy vọng luôn tuôn trào trong lòng con người.

Hán tự

Dũng sôi; lên men
Xuất ra ngoài
Dũng sôi; lên men

Từ liên quan đến 湧き出る