雑魚 [Tạp Ngư]
ざこ
じゃこ
ざっこ
ザコ

Danh từ chung

cá nhỏ; cá con

JP: このかわには雑魚じゃこがたくさんいる。

VI: Dòng sông này có rất nhiều cá nhỏ.

Danh từ chung

người không quan trọng; kẻ vô danh

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

người chơi yếu; người mới

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

dương vật nhỏ

Hán tự

Tạp tạp
Ngư

Từ liên quan đến 雑魚