煮る [Chử]

烹る [Phanh]

にる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

luộc; ninh; hầm

JP: くたくたにる。

VI: Nấu cho thật nhừ.

🔗 茹でる・ゆでる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こめなさい。
Nấu cơm đi.
さばてもいても美味おいしい。
Cá thu dù nấu hay nướng đều ngon.
きみまめてあげよう。
Để tôi nấu đậu cho bạn.
トムはたまごている。
Tom đang luộc trứng.
るなりくなり、きにしてくれ。
Hãy nấu hay nướng tùy thích.
トマトはなまでも、ても、いてもおいしい食材しょくざいです。
Cà chua ngon khi ăn sống, nấu hay nướng.
わたし十八番じゅうはちばん、チキンのレモンよ。
Món đặc sản của tôi là món gà nấu chanh.
かなら弱火よわび煮立にたたないようにること。
Luôn đun ở lửa nhỏ để không sôi trào.
でるのとぐつぐつるのってなにちがうの?
Sự khác nhau giữa luộc và nấu sôi là gì?
こんなにあった白菜はくさいが、るとこれっぽっちになる。
Cải bắp nhiều như thế này, nhưng khi nấu chỉ còn một ít.

Hán tự

Từ liên quan đến 煮る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 煮る
  • Cách đọc: にる
  • Loại từ: động từ nhóm II (一段), tha động từ
  • Hán Việt: chử (nấu, ninh)
  • Cặp tự động từ liên quan: 煮える(にえる)= chín/ninh lên (tự thân)

2. Ý nghĩa chính

煮る là “nấu/ninh/om” thực phẩm trong chất lỏng (nước, nước dùng, sốt), thường ở lửa nhỏ đến vừa để thấm vị, làm mềm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 茹でる: luộc trong nước (không gia vị hoặc rất ít), mục đích làm chín nhanh (mì, rau).
  • 煮込む: ninh kỹ, nấu lâu cho thấm (hầm). Là dạng nhấn mạnh của 煮る.
  • 炊く: nấu cơm/đậu bằng nước đến cạn (dành cho gạo, cơm).
  • 煮詰める: nấu cô đặc, giảm nước sốt.
  • 焼く・揚げる・蒸す: nướng/chiên/hấp (phương pháp nấu khác, đối lập).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N(材料)を 調味料/だし で 煮る(ninh nguyên liệu bằng nước dùng/gia vị).
  • Trạng thái lửa: 弱火で煮る(lửa nhỏ), コトコト煮る(liu riu).
  • Liên quan tự động từ: スープが煮る(sai, nên dùng 煮える) → đúng: スープが煮えてくる.
  • Thường dùng trong công thức món Nhật: 煮物(món ninh), 煮魚(cá kho/ninh), 肉じゃがを煮る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
煮込むBiến thểhầm, ninh kỹThời gian lâu, thấm vị.
茹でるPhân biệtluộcTrong nước, ít/không gia vị.
煮詰めるLiên quancô đặcGiảm nước sốt.
炊くLiên quannấu (cơm/đậu)Cho đến cạn.
焼くĐối nghĩanướngKhông dùng chất lỏng.
揚げるĐối nghĩachiênDầu nóng.
蒸すĐối nghĩahấpHơi nước, không ngập nước.
煮えるCặp tự động từđược ninh/chínĐối ứng tự/tha với 煮る.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bộ 火 (lửa) + 者; nghĩa gốc: nấu, đun.
  • Đọc: に(kun), しゃ(on, ít gặp trong hợp ngữ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ẩm thực Nhật, 煮る tôn trọng vị nền “だし”. Bí quyết là “không sôi mạnh lâu” để nguyên liệu không nát và vị không đục. Với cá, rưới nước sốt lên bề mặt khi 煮る giúp thấm đều và khử mùi tanh.

8. Câu ví dụ

  • 肉を弱火で煮る
    Ninh thịt trên lửa nhỏ.
  • 大根をだしで煮る
    Ninh củ cải với nước dùng.
  • トマトソースを煮ると味がまとまる。
    Nấu sốt cà chua sẽ làm vị hòa quyện.
  • 砂糖と醤油で卵を煮る
    Ninh trứng với đường và xì dầu.
  • じゃがいもを柔らかくなるまで煮る
    Ninh khoai tây cho đến khi mềm.
  • いったん沸騰させてから弱火で煮る
    Đun sôi một lần rồi ninh lửa nhỏ.
  • 煮物は一晩おいてからもう一度煮るとおいしい。
    Món ninh để qua đêm rồi nấu lại sẽ ngon.
  • 魚を臭みが出ないように煮る
    Ninh cá sao cho không bị tanh.
  • 牛すじを圧力鍋で煮る
    Ninh gân bò bằng nồi áp suất.
  • ミルクを焦がさないように煮る
    Nấu sữa cẩn thận để không bị khét.
💡 Giải thích chi tiết về từ 煮る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?