炊く
[Xuy]
たく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nấu (gạo)
JP: ご飯の上手なたき方を知っていますか。
VI: Bạn biết cách nấu cơm ngon không?
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
🗣️ Phương ngữ Kansai
luộc; hầm
🔗 煮る
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Tiếng lóng trên Internet
nổi giận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お祝いに赤飯でも炊こうかしら。
Có lẽ tôi nên nấu xôi gạo đỏ để mừng.
炊飯器でご飯を炊くよ。
Tôi sẽ nấu cơm bằng nồi cơm điện.
これがお米の炊き方です。
Đây là cách nấu cơm.
まだ玄米を炊いてる途中です。
Tôi vẫn đang nấu gạo lứt.
ご飯はこうやって炊くんだよ。
Cơm nấu như thế này đây.
とろ火で時間をかけて豆を炊いてください。
Hãy nấu đậu trên lửa nhỏ và mất nhiều thời gian.
お米はこうやって炊くんだ。
Cơm nấu như thế này đây.
お米のおいしい炊き方知ってる?
Bạn biết cách nấu cơm ngon không?