茹だる [Nhự]
茹る [Nhự]
ゆだる
うだる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

luộc; sôi

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị áp bức bởi nhiệt

JP: 警察けいさつによれば、真夏まなつのうだるようなあつさがその暴動ぼうどうをつけたということだ。

VI: Theo cảnh sát, cái nóng oi bức giữa mùa hè đã làm bùng phát cuộc bạo động.

Hán tự

Nhự luộc; sôi

Từ liên quan đến 茹だる