実感が湧く [Thực Cảm Dũng]
実感がわく [Thực Cảm]
じっかんがわく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

cảm thấy điều gì đó là thật; nhận ra

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Cảm cảm xúc; cảm giác
Dũng sôi; lên men