湧出
[Dũng Xuất]
涌出 [Dũng Xuất]
涌出 [Dũng Xuất]
ゆうしゅつ
ようしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trào ra