Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
湧出量
[Dũng Xuất Lượng]
ゆうしゅつりょう
🔊
Danh từ chung
sản lượng
Hán tự
湧
Dũng
sôi; lên men
出
Xuất
ra ngoài
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán