• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mãnh
  • Âm On: モウ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1301
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たけ; たけし; たける
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó, gợi ý về động vật), bên phải là phần 孟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, dữ dội”. Về sau dùng để chỉ sự mãnh liệt, hung dữ.