猛爆 [Mãnh Bạo]

もうばく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ném bom dữ dội; ném bom cường độ cao