1. Thông tin cơ bản
- Từ: 猛暑
- Cách đọc: もうしょ
- Loại từ: Danh từ
- Ý khái quát: nắng nóng gay gắt, oi bức cực độ
- Phong cách: trung tính – báo chí – dự báo thời tiết
2. Ý nghĩa chính
猛暑 chỉ thời tiết nóng khắc nghiệt, thường kéo dài và gây ảnh hưởng sức khỏe – sinh hoạt. Trong khí tượng Nhật có 猛暑日 (ngày có nhiệt độ cao nhất từ 35°C trở lên).
3. Phân biệt
- 暑さ: cái nóng nói chung (rộng, trung tính).
- 酷暑 (こくしょ): nắng nóng “khốc liệt”, sắc thái văn viết, có thể mạnh tương đương hoặc nhấn mạnh hơn 猛暑.
- 真夏日: ngày có nhiệt độ ≥30°C; 猛暑日: ≥35°C (thuật ngữ chính thức).
- 熱波: “đợt nóng/luồng nóng” (heatwave) – hiện tượng khí quyển; 猛暑 là trạng thái “rất nóng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation:
- 猛暑が続く/到来する/記録的な猛暑
- 猛暑対策/熱中症対策/節電要請
- 猛暑日に外出を控える/水分補給を徹底する
- Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, tin tức xã hội, sức khỏe cộng đồng, doanh nghiệp (điều hòa, lịch làm việc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 酷暑 |
Đồng nghĩa gần |
Nắng nóng khốc liệt |
Văn viết, sắc thái mạnh. |
| 炎暑 |
Đồng nghĩa (văn ngữ) |
Nóng như thiêu |
Trang trọng/thi vị. |
| 猛暑日 |
Thuật ngữ |
Ngày ≥35°C |
Định nghĩa khí tượng Nhật. |
| 熱波 |
Liên quan |
Đợt nóng |
Hiện tượng thời tiết quy mô lớn. |
| 暑さ |
Liên quan |
Cái nóng |
Từ bao quát. |
| 寒波 |
Đối nghĩa |
Đợt rét |
Hiện tượng trái ngược theo mùa. |
| 厳寒 |
Đối nghĩa |
Rét buốt |
Sắc thái mạnh về lạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 猛: mãnh liệt, dữ dội.
- 暑: nóng bức.
- Ghép nghĩa: “cái nóng dữ dội”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, thường đi với dữ liệu định lượng: 最高気温、体感温度、電力需給、熱中症搬送者数. Khi viết khuyến cáo, kết hợp mệnh lệnh nhẹ: 水分・塩分補給を心がけ、不要不急の外出を控える.
8. Câu ví dụ
- 記録的な猛暑が各地で続いている。
Nắng nóng kỷ lục đang kéo dài ở nhiều nơi.
- 今日は猛暑日となり、外出は控えたほうがいい。
Hôm nay là ngày nắng nóng gay gắt, nên hạn chế ra ngoài.
- 猛暑対策として在宅勤務を導入した。
Đã áp dụng làm việc tại nhà như một biện pháp đối phó với nắng nóng.
- 猛暑で電力需要が逼迫している。
Nắng nóng khiến nhu cầu điện bị căng thẳng.
- この夏の猛暑は十年に一度のレベルだ。
Đợt nắng nóng mùa hè năm nay ở mức mười năm mới có một lần.
- 猛暑の影響で大会の開始時間を早めた。
Do nắng nóng, thời gian bắt đầu giải đấu đã được đẩy sớm hơn.
- 猛暑のなか、水分補給をこまめに行ってください。
Trong lúc nắng nóng, hãy bổ sung nước thường xuyên.
- 都市部ではアスファルトが猛暑をさらに強める。
Ở khu đô thị, nhựa đường làm cái nóng gay gắt thêm dữ dội.
- 連日の猛暑で睡眠の質が落ちている。
Nắng nóng liên tục nhiều ngày làm chất lượng giấc ngủ giảm xuống.
- 今年は梅雨明け直後から猛暑が到来した。
Năm nay nắng nóng ập đến ngay sau khi kết thúc mùa mưa.