猪突猛進 [Trư Đột Mãnh Tiến]
ちょとつもうしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lao đầu vào; lao vào một cách liều lĩnh

Hán tự

Trư lợn rừng
Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Mãnh dữ dội; hoang dã
Tiến tiến lên; tiến bộ