屈指 [Khuất Chỉ]

くっし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

dẫn đầu; hàng đầu; xuất sắc; nổi bật; một trong những người giỏi nhất

JP: 彼女かのじょ日本にほん屈指くっしすぐれたテニスの選手せんしゅであるとっても過言かごんではない。

VI: Không quá khi nói cô ấy là một trong những tay vợt tennis xuất sắc nhất tại Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここね、ボストン屈指くっしのレストランなのよ。
Đây là một trong những nhà hàng hàng đầu ở Boston đấy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 屈指
  • Cách đọc: くっし
  • Từ loại: danh từ (dùng như định ngữ với の)
  • Nghĩa khái quát: “hàng đầu, thuộc tốp đầu, đếm trên đầu ngón tay
  • Phong cách: trang trọng, văn viết, báo chí

2. Ý nghĩa chính

屈指 nghĩa đen là “cúi/bẻ ngón tay để đếm”, nghĩa bóng là “thuộc số ít những cái tốt nhất; hàng đầu”. Dùng phổ biến trong các cụm như 屈指の+danh từ (屈指の企業, 全国屈指の観光地).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 屈指 vs 指折り: nghĩa gần như nhau; 指折り thiên khẩu ngữ hơn, 屈指 trang trọng hơn.
  • 随一: “đệ nhất, nhất nhì” – thường nhấn mạnh số một; 屈指 nhấn “trong số tốt nhất”.
  • 一流/トップクラス/抜群: cùng trường nghĩa “xuất sắc”, nhưng sắc thái khác: 一流 nói đẳng cấp, 抜群 là “vượt trội”, 屈指 là “nằm trong tốp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 屈指のN全国屈指世界屈指国内屈指.
  • Ngữ cảnh: bài báo, brochure du lịch, giới thiệu công ty, đánh giá thành tích.
  • Lưu ý: Hiếm khi dùng như vị ngữ độc lập; thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
指折り Đồng nghĩa gần Đếm trên đầu ngón tay Thân mật hơn; cả hai đều nghĩa “hàng đầu”.
随一 Gần nghĩa Nhất, đệ nhất Nhấn mạnh “số một” rõ hơn 屈指.
一流 Liên quan Hạng nhất Nhấn đẳng cấp chuyên nghiệp.
トップクラス Liên quan Tốp đầu Katakana, hiện đại, quảng cáo.
抜群 Liên quan Vượt trội Nhấn nổi bật hẳn lên.
平凡 Đối nghĩa Bình thường, tầm thường Trái nghĩa về mức độ nổi bật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : khuất, cong, cúi (bẻ, gập).
  • : ngón tay, chỉ trỏ.
  • Kết hợp: “bẻ ngón tay để đếm” → chỉ số lượng ít ỏi, tinh hoa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết trang trọng (báo chí, brochure), ưu tiên 屈指のN/全国屈指. Nếu muốn sắc thái đời thường, dùng 指折りのN. Còn khi chắc chắn “số một”, dùng 随一 để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • この町は国内屈指の温泉地だ。
    Thị trấn này là vùng suối nước nóng hàng đầu trong nước.
  • 彼は世界屈指のピアニストとして知られる。
    Anh ấy được biết đến như một nghệ sĩ piano hàng đầu thế giới.
  • 当社は業界屈指の技術力を誇る。
    Công ty chúng tôi tự hào có năng lực kỹ thuật thuộc tốp đầu ngành.
  • この大学は研究実績が屈指だ。
    Đại học này có thành tích nghiên cứu hàng đầu.
  • 山頂からの眺めは地域屈指の美しさだ。
    Khung cảnh từ đỉnh núi đẹp thuộc hàng đầu khu vực.
  • 彼女はチームでも屈指のスプリンターだ。
    Cô ấy là một trong những vận động viên chạy nước rút hàng đầu đội.
  • この美術館は所蔵品の質で屈指と評される。
    Bảo tàng này được đánh giá là hàng đầu về chất lượng sưu tập.
  • 観光客数は全国屈指の規模に達した。
    Lượng du khách đã đạt quy mô thuộc hàng đầu cả nước.
  • 彼は会社でも屈指の問題解決力を持つ。
    Anh ấy có năng lực giải quyết vấn đề hàng đầu trong công ty.
  • この港は水深の深さで屈指だ。
    Cảng này thuộc hàng đầu về độ sâu mực nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 屈指 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?