• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiêu Phiếu
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: ただよ.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1492
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漂 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý về sự trôi nổi) và thanh phù 票 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trôi nổi, phiêu dạt”. Về sau dùng để chỉ sự di chuyển không định hướng.