漂流船
[Phiêu Lưu Thuyền]
ひょうりゅうせん
Danh từ chung
tàu trôi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の船は無人島に漂流した。
Con tàu của anh ta đã trôi dạt đến một hòn đảo hoang.
その船は海を漂流した。
Con tàu đó đã trôi dạt trên biển.
その船は漂流して外海に出た。
Con tàu đó đã trôi dạt ra khơi.
潮流がその船を外海へと漂流させた。
Dòng chảy đã cuốn con tàu ra khơi.
マストが折れて僕たちの船は漂流し始めた。
Cột buồm bị gãy và con tàu của chúng tôi bắt đầu trôi dạt.
その船は波のなすがままに漂流していた。
Con tàu đó đã trôi dạt theo ý muốn của sóng.