漂流木 [Phiêu Lưu Mộc]
ひょうりゅうぼく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

gỗ trôi

🔗 流木

Hán tự

Phiêu trôi; nổi (trên chất lỏng)
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Mộc cây; gỗ