Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漂砂
[Phiêu Sa]
ひょうさ
🔊
Danh từ chung
cát trôi
Hán tự
漂
Phiêu
trôi; nổi (trên chất lỏng)
砂
Sa
cát