Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漂流物
[Phiêu Lưu Vật]
ひょうりゅうぶつ
🔊
Danh từ chung
gỗ trôi
Hán tự
漂
Phiêu
trôi; nổi (trên chất lỏng)
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề