• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trừng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: す.む; す.ます; -す.ます
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1722
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: きよ; すす; すみ; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

澄 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý về sự trong suốt) và thanh phù 登 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trong suốt, trong trẻo”. Về sau dùng để chỉ sự trong sạch, thanh khiết.