澄む
[Trừng]
清む [Thanh]
清む [Thanh]
すむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
trở nên trong
JP: 水が底まで澄んでいる。
VI: Nước trong vắt đến tận đáy.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
vang rõ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
thanh thản
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
phát âm không có âm rung
🔗 清音
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
にわか雨で空気が澄みました。
Cơn mưa bất chợt làm không khí trong lành hẳn.
月が澄んでいる。
Mặt trăng trong trẻo.
尿の色は澄んでいます。
Màu nước tiểu trong.
耳を澄ませてごらん。
Hãy lắng nghe xem.
少女は澄んだ声をしている。
Cô bé có giọng nói trong trẻo.
川の水はとても澄んでいた。
Nước sông rất trong.
耳を澄ませてみたが、何も聞こえなかった。
Tôi đã lắng nghe thật kỹ nhưng không nghe thấy gì cả.
彼女は穏やかで澄んだ声をしている。
Cô ấy có giọng nói dịu dàng và trong trẻo.
澄んだ青空が見えて私はとてもよい気分だ。
Trời trong xanh, tôi cảm thấy rất tốt.
水色は澄んだ水の色を表し、明るく淡い青色のことである。
Màu xanh nước biển thể hiện màu của nước trong, là một màu xanh nhạt sáng.