Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
澄まし屋
[Trừng Ốc]
すましや
🔊
Danh từ chung
người nghiêm nghị
Hán tự
澄
Trừng
trong suốt; làm rõ
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng