1. Thông tin cơ bản
- Từ: 指輪
- Cách đọc: ゆびわ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Đời sống, thời trang, hôn nhân
- Khái quát: Vật trang sức hình vòng đeo ở ngón tay (nhẫn).
2. Ý nghĩa chính
指輪: Nhẫn đeo ở ngón tay; gồm nhiều loại như 婚約指輪 (nhẫn đính hôn), 結婚指輪 (nhẫn cưới), 印台 ring, v.v.
3. Phân biệt
- 指輪 vs リング: リング là từ mượn tiếng Anh, dùng rộng cho “ring/vòng” nói chung; 指輪 chuyên biệt là nhẫn đeo ngón tay.
- 指輪 vs 指環: 指環 là dạng chữ Hán khác, ít dùng hơn trong hiện đại; nghĩa như nhau.
- 付ける/はめる/する: Cả ba đều dùng với 指輪, はめる hơi cụ thể động tác “xỏ vào”, する là nói chung “đeo”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 指輪をつける/はめる/する/外す/抜く; サイズが合う/合わない; 指輪を贈る/交換する.
- Ngữ cảnh: Tình yêu, lễ cưới, quà tặng, mô tả vật dụng/ngoại hình.
- Collocation: ダイヤの指輪, 結婚指輪, 婚約指輪, ペアリング, 指輪の跡.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| リング |
Liên quan/đồng nghĩa rộng |
Vòng/nhẫn (ring) |
Phổ quát hơn, không chỉ nhẫn đeo tay. |
| 指環 |
Biến thể chữ |
Nhẫn |
Dạng Hán tự khác, ít phổ biến. |
| 婚約指輪 |
Loại |
Nhẫn đính hôn |
Thường có đá quý. |
| 結婚指輪 |
Loại |
Nhẫn cưới |
Thường là cặp, dùng hằng ngày. |
| ブレスレット |
Liên quan |
Vòng tay |
Khác vị trí đeo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
指 (ゆび: ngón tay) + 輪 (わ: vòng). Kết hợp nghĩa trực tiếp là “vòng cho ngón tay”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 結婚指輪 thường đeo ở 薬指 (ngón áp út). Khi miêu tả “đã kết hôn”, người ta hay nói 指輪をしている như một dấu hiệu xã hội tinh tế.
8. Câu ví dụ
- 彼は彼女にダイヤの指輪を贈った。
Anh ấy tặng cô chiếc nhẫn kim cương.
- 今日は結婚指輪を外して洗い物をした。
Hôm nay tôi tháo nhẫn cưới để rửa bát.
- この指輪はサイズが合わない。
Chiếc nhẫn này không vừa cỡ.
- 二人は式で指輪を交換した。
Hai người trao nhẫn trong buổi lễ.
- お気に入りの指輪が見つからない。
Tôi không tìm thấy chiếc nhẫn yêu thích.
- 彼女はシンプルなゴールドの指輪をしている。
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng đơn giản.
- むくんで指輪が抜けなくなった。
Bị sưng nên không tháo nhẫn ra được.
- 祖母の形見の指輪を大切にしている。
Tôi trân trọng chiếc nhẫn kỷ vật của bà.
- 婚約指輪は後で一緒に選びましょう。
Nhẫn đính hôn để sau này mình cùng chọn nhé.
- 薬指の指輪に気づいて、既婚だとわかった。
Nhìn chiếc nhẫn ở ngón áp út, tôi biết là đã kết hôn.