指輪 [Chỉ Luân]

指環 [Chỉ Hoàn]

ゆびわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhẫn (ngón tay)

JP: この指輪ゆびわをある場所ばしょった。

VI: Tôi đã mua chiếc nhẫn này ở một nơi nào đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは指輪ゆびわ
Đây là một chiếc nhẫn.
指輪ゆびわぬすみました。
Tôi đã ăn trộm chiếc nhẫn.
指輪ゆびわがない。
Chiếc nhẫn không còn nữa.
その指輪ゆびわ手放てばなすな。
Đừng bao giờ bán chiếc nhẫn đó.
指輪ゆびわはどこにも見当みあたらなかった。
Không thấy chiếc nhẫn đâu cả.
指輪ゆびわはどこにもつからなかった。
Chiếc nhẫn không tìm thấy ở đâu cả.
わたし指輪ゆびわ、どこ?
Chiếc nhẫn của tôi đâu?
指輪ゆびわしつくした。
Tôi đã làm mất chiếc nhẫn.
あれ、指輪ゆびわはどこ?
Ủa, cái nhẫn ở đâu?
わぁ、綺麗きれい指輪ゆびわ
Wow, chiếc nhẫn đẹp quá!

Hán tự

Từ liên quan đến 指輪

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指輪
  • Cách đọc: ゆびわ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Đời sống, thời trang, hôn nhân
  • Khái quát: Vật trang sức hình vòng đeo ở ngón tay (nhẫn).

2. Ý nghĩa chính

指輪: Nhẫn đeo ở ngón tay; gồm nhiều loại như 婚約指輪 (nhẫn đính hôn), 結婚指輪 (nhẫn cưới), 印台 ring, v.v.

3. Phân biệt

  • 指輪 vs リング: リング là từ mượn tiếng Anh, dùng rộng cho “ring/vòng” nói chung; 指輪 chuyên biệt là nhẫn đeo ngón tay.
  • 指輪 vs 指環: 指環 là dạng chữ Hán khác, ít dùng hơn trong hiện đại; nghĩa như nhau.
  • 付ける/はめる/する: Cả ba đều dùng với 指輪, はめる hơi cụ thể động tác “xỏ vào”, する là nói chung “đeo”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 指輪をつける/はめる/する/外す/抜く; サイズが合う/合わない; 指輪を贈る/交換する.
  • Ngữ cảnh: Tình yêu, lễ cưới, quà tặng, mô tả vật dụng/ngoại hình.
  • Collocation: ダイヤの指輪, 結婚指輪, 婚約指輪, ペアリング, 指輪の跡.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
リング Liên quan/đồng nghĩa rộng Vòng/nhẫn (ring) Phổ quát hơn, không chỉ nhẫn đeo tay.
指環 Biến thể chữ Nhẫn Dạng Hán tự khác, ít phổ biến.
婚約指輪 Loại Nhẫn đính hôn Thường có đá quý.
結婚指輪 Loại Nhẫn cưới Thường là cặp, dùng hằng ngày.
ブレスレット Liên quan Vòng tay Khác vị trí đeo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

指 (ゆび: ngón tay) + 輪 (わ: vòng). Kết hợp nghĩa trực tiếp là “vòng cho ngón tay”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 結婚指輪 thường đeo ở 薬指 (ngón áp út). Khi miêu tả “đã kết hôn”, người ta hay nói 指輪をしている như một dấu hiệu xã hội tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 彼は彼女にダイヤの指輪を贈った。
    Anh ấy tặng cô chiếc nhẫn kim cương.
  • 今日は結婚指輪を外して洗い物をした。
    Hôm nay tôi tháo nhẫn cưới để rửa bát.
  • この指輪はサイズが合わない。
    Chiếc nhẫn này không vừa cỡ.
  • 二人は式で指輪を交換した。
    Hai người trao nhẫn trong buổi lễ.
  • お気に入りの指輪が見つからない。
    Tôi không tìm thấy chiếc nhẫn yêu thích.
  • 彼女はシンプルなゴールドの指輪をしている。
    Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng đơn giản.
  • むくんで指輪が抜けなくなった。
    Bị sưng nên không tháo nhẫn ra được.
  • 祖母の形見の指輪を大切にしている。
    Tôi trân trọng chiếc nhẫn kỷ vật của bà.
  • 婚約指輪は後で一緒に選びましょう。
    Nhẫn đính hôn để sau này mình cùng chọn nhé.
  • 薬指の指輪に気づいて、既婚だとわかった。
    Nhìn chiếc nhẫn ở ngón áp út, tôi biết là đã kết hôn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指輪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?