• Hán Tự:
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: うるし
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1971
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: うる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến chất lỏng), bên phải là phần 桼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sơn mài”.