乾漆像 [Can 漆 Tượng]
かんしつぞう

Danh từ chung

tượng sơn mài khô

tượng làm từ nhiều lớp vải gai tẩm sơn mài

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
sơn mài; bảy
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung