漆塗り [漆 Đồ]
うるしぬり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

sơn mài; đồ sơn mài

Hán tự

sơn mài; bảy
Đồ sơn; trát; bôi; phủ

Từ liên quan đến 漆塗り