• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: かた; -がた
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1204
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: がら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潟 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đầm lầy, bãi bồi”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất ngập nước.