1. Thông tin cơ bản
- Từ: 干潟
- Cách đọc: ひがた
- Từ loại: Danh từ
- Độ phổ biến: Trung bình trong báo chí khoa học–môi trường, du lịch sinh thái
- Lĩnh vực/Chủ đề: Địa lý tự nhiên, sinh thái bãi triều, bảo tồn
- Ghi chú: Chỉ bãi triều lộ ra khi thủy triều rút (bãi bùn/cát ven biển). Thường đi với 保全・生態系・渡り鳥.
2. Ý nghĩa chính
干潟(ひがた) là bãi triều ven biển, vùng đất bùn/cát rộng chỉ lộ ra khi nước triều rút, và chìm dưới nước khi triều lên. Đây là hệ sinh thái quan trọng cho cua, sò, chim di trú, lọc nước và bảo vệ bờ biển.
3. Phân biệt
- 干潟 vs 砂浜(すなはま): 砂浜 là bãi cát khô trên bờ biển; 干潟 là bãi bùn/cát lộ khi triều rút, thường lầy.
- 干潟 vs 潟(かた/セキ): 潟 là “đầm phá/lagoon” nói chung (ví dụ 新潟); 干潟 là “bãi triều” cụ thể.
- 干潟 vs 湿地・沼地: Cùng là đất ngập nước nhưng 干潟 chịu ảnh hưởng thủy triều mạnh, độ mặn cao.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 干潟の保全・干潟の生態系・干潟の再生・渡り鳥の中継地.
- Hoạt động: 潮干狩り(hái sò khi triều rút), 観察会(quan sát sinh vật bãi triều), 調査・研究.
- Văn phong: Khoa học môi trường, giáo dục, tin tức bảo tồn; dùng trung tính, trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 潮(しお) |
Liên quan |
Thủy triều |
Yếu tố quyết định hình thành/biến đổi 干潟. |
| 砂浜 |
Đối lập khái niệm |
Bãi cát |
Không nhất thiết chịu phơi–ngập theo chu kỳ như 干潟. |
| 湿地 |
Gần nghĩa |
Đất ngập nước |
Khái niệm rộng hơn, không chỉ vùng triều. |
| 潟 |
Liên quan |
Đầm phá/lagoon |
Chung hơn; xuất hiện trong địa danh (新潟). |
| 干上がる |
Liên quan |
Khô cạn |
Động từ mô tả hiện tượng khô cạn (không chỉ bãi triều). |
| 干潮 |
Liên quan |
Triều xuống |
Thời điểm bãi triều lộ rõ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 干: Bộ thủ cùng tên 干; On: カン; Kun: ほす・ひる. Ý nghĩa “cạn/khô”.
- 潟: Gồm bộ Thủy 氵 gợi “nước”; On: セキ; Kun: かた. Ý nghĩa “đầm phá/bãi triều”.
- Gợi nhớ: “干” (khô/cạn) + “潟” (vùng nước nông) → vùng bãi lộ ra khi nước rút.
7. Bình luận mở rộng (AI)
干潟 là từ khóa trong giáo dục môi trường ở Nhật: nơi nuôi dưỡng sinh vật và lọc nước tự nhiên. Khi đọc tin tức, gặp cụm 干潟の保全 hay 再生事業 là nói về phục hồi hệ sinh thái bãi triều, thường gắn với hoạt động cộng đồng và nghiên cứu khoa học.
8. Câu ví dụ
- この干潟は渡り鳥の重要な中継地だ。
Bãi triều này là điểm trung chuyển quan trọng của chim di trú.
- 潮が引くと広大な干潟が現れる。
Khi thủy triều rút thì bãi triều mênh mông hiện ra.
- 干潟の保全活動にボランティアとして参加した。
Tôi tham gia tình nguyện bảo tồn bãi triều.
- 干潟でカニや貝を観察する。
Quan sát cua và sò ở bãi triều.
- 埋め立てが進み、地域の干潟が減っている。
Do việc lấn biển, bãi triều trong vùng đang giảm đi.
- 夕日が干潟の水面を黄金色に染めた。
Mặt trời chiều nhuộm vàng mặt nước trên bãi triều.
- 台風の影響で干潟の地形が変わった。
Do bão, địa hình bãi triều đã thay đổi.
- 春になると干潟で潮干狩りが行われる。
Mùa xuân người ta đi hái sò ở bãi triều.
- 干潟の泥は栄養塩が豊富だ。
Bùn ở bãi triều giàu chất dinh dưỡng.
- 新潟の海岸にも広い干潟が見られる。
Ở bờ biển Niigata cũng có thể thấy bãi triều rộng.