新潟県立近代美術館 [Tân Tích Huyền Lập Cận Đại Mỹ Thuật Quán]
にいがたけんりつきんだいびじゅつかん

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Niigata

Hán tự

Tân mới
Tích đầm phá
Huyền tỉnh
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Quán tòa nhà; dinh thự