新潟工科大学 [Tân Tích Công Khoa Đại Học]
にいがたこうかだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Viện Công nghệ Niigata

Hán tự

Tân mới
Tích đầm phá
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Đại lớn; to
Học học; khoa học