• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diệu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: かがや.く; ひかり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燿 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 翟 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.