• Hán Tự:
  • Hán Việt: Câu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: みぞ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1736
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: どぶ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 冓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rãnh, mương”. Về sau dùng để chỉ các kênh rạch, đường dẫn nước.