Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
溝形鋼
[Câu Hình Cương]
みぞがたこう
🔊
Danh từ chung
thép hình chữ U
Hán tự
溝
Câu
rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
鋼
Cương
thép