Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地溝
[Địa Câu]
ちこう
🔊
Danh từ chung
thung lũng rift
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
溝
Câu
rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32