下水溝 [Hạ Thủy Câu]
げすいこう

Danh từ chung

mương thoát nước; kênh

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thủy nước
Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32

Từ liên quan đến 下水溝