Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レコードの溝
[Câu]
レコードのみぞ
🔊
Danh từ chung
rãnh đĩa nhạc
Hán tự
溝
Câu
rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32