溝鼠 [Câu Thử]
どぶねずみ
ドブネズミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuột cống

JP: ハツカネズミとドブネズミはことなる。

VI: Chuột nhắt và chuột cống là khác nhau.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

màu xám đậm

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhân viên không trung thành

Hán tự

Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
Thử chuột; xám đậm