• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thú
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: か.る; か.り; -が.り
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1785
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狩 là chữ hình thanh: bộ 犭 (chó, gợi ý nghĩa) và phần 守 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “săn bắn”. Về sau dùng để chỉ hoạt động săn bắt hoặc tìm kiếm.