• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khâm
  • Âm On: キン コン
  • Âm Kun: つつし.む
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm) 金 (Kim)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2181
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: よし; ひとし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欽 là chữ hình thanh: bộ 欠 (khiếm, gợi ý về thiếu hụt) và chữ 金 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kính trọng, tôn kính”. Về sau dùng để chỉ sự tôn trọng, kính nể.