欽定憲法 [Khâm Định Hiến Pháp]
きんていけんぽう

Danh từ chung

hiến pháp do Hoàng đế ban hành

🔗 民定憲法

Hán tự

Khâm tôn trọng; kính trọng; mong mỏi
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Hiến hiến pháp; luật
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống