欽定英訳聖書 [Khâm Định Anh Dịch Thánh Thư]
きんていえいやくせいしょ

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Phiên bản được ủy quyền

Hán tự

Khâm tôn trọng; kính trọng; mong mỏi
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Dịch dịch; lý do
Thánh thánh; linh thiêng
Thư viết