• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chử
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: なぎさ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2226
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: なぎ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渚 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ nước”. Về sau dùng để chỉ bãi biển, bờ sông.