[Chử]

[Đinh]

なぎさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

bờ biển; bãi biển

JP: なぎさひとむらがっていた。

VI: Bãi biển đông đúc người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くそー、なぎさのやつ、本当ほんとう先生せんせいにチクりやがった。
"Chết tiệt, thằng Nagisa kia, nó thật sự đã đi mách lẻo với thầy giáo rồi."