• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thục
  • Âm On: シュク
  • Âm Kun: しと.やか
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1922
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すく; とし; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淑 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý sự trong sạch) và chữ 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trong sạch, hiền lành”. Về sau dùng để chỉ tính cách hiền hậu, dịu dàng.