紳士淑女 [Thân Sĩ Thục Nữ]

しんししゅくじょ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quý ông và quý bà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ淑女しゅくじょであるように、かれ紳士しんしだ。
Cô ấy là quý cô, và anh ấy là quý ông.