淑徳 [Thục Đức]
しゅくとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

đức hạnh phụ nữ

Hán tự

Thục duyên dáng; thuần khiết
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính