• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lực
  • Âm On: リョク リキ リイ
  • Âm Kun: ちから
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 2
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 62
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: じから; つとむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

力 là chữ tượng hình: vẽ hình cánh tay, biểu thị sức mạnh. Nghĩa gốc: “sức mạnh, lực lượng”. Về sau dùng để chỉ khả năng, năng lực.