• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dong
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: い.れる
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 264
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: かた; ひろ; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

容 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 谷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chứa đựng, dung nạp”. Về sau dùng để chỉ sự bao dung, chấp nhận.